VinFast Thảo Điền - Hồ Chí Minh

Bảng giá

Bảng giá xe VinFast mới nhất 2024

VinFast VF e34

VinFast VF e34
  • VFe34 không bao gồm pin

    710,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VFe34 bao gồm pin

    830,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

VinFast VF 3

VinFast VF 3
  • VF 3 không bao gồm pin

    240,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 3 bao gồm pin

    322,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

VinFast VF 5

VinFast VF 5
  • VF 5 S không bao gồm pin

    460,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 5 Plus không bao gồm pin

    468,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 5 S bao gồm pin

    540,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 5 Plus bao gồm pin

    548,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

VinFast VF 6

VinFast VF 6
  • VF 6S không bao gồm pin

    675,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 6S bao gồm pin

    765,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 6 Plus không bao gồm pin

    765,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 6 Plus bao gồm pin

    855,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

VinFast VF 7

VinFast VF 7
  • VF 7S không bao gồm pin

    850,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 7S bao gồm pin

    999,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 7 Plus không bao gồm pin

    999,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 7 Plus bao gồm pin

    1,199,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

VinFast VF 8

VinFast VF 8
  • VF 8S không bao gồm pin

    1,079,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 8 Lux không bao gồm pin

    1,170,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 8S bao gồm pin

    1,289,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 8 Lux Plus không bao gồm pin

    1,359,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 8 Lux bao gồm pin

    1,380,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF 8 Lux Plus bao gồm pin

    1,569,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

VinFast VF 9

VinFast VF 9
  • VF9 ECO không bao gồm pin

    1,589,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF9 PLUS không bao gồm pin

    1,786,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF9 ECO bao gồm pin

    2,114,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • VF9 PLUS bao gồm pin

    2,314,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

.